Tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay - Cập nhật lúc 15:28 23/09/2023

Bảng so sánh tỷ giá Yên Nhật (JPY) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Yên Nhật giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá JPY cập nhật lúc 15:28 23/09/2023 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 16,062.00 VNĐ/JPY ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 166.40 VNĐ/JPY.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 160.27 161.89 169.69
Ngân hàng Đông Á (DAB) 159.60 162.80 166.40
VPBank (VPBank) 160.00 161.00 167.53
SaiGon (SCB) 219.40 220.10 223.50
Vietinbank (Vietinbank) 159.94 160.09 169.64
BIDV (BIDV) 160.93 161.90 169.28
HSBC Việt Nam (HSBC) 16,062.00 16,178.00 1,677.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Yên Nhật (JPY) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Yên Nhật (JPY)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,160 24,530
EUR 25,268 26,681
GBP 29,070 30,308
JPY 160.27 169.69
HKD 3,035.71 3,164.96
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388
RUB 0.00 267.43
Cập nhật lúc 15:28 23/09/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021