Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 20:01 01/03/2021 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
AUD | Đô la Úc | 17,512.00 -93.00 | 17,671.00 -94.00 | 18,028.00 -183.00 |
CAD | Đô la Canada | 17,836.00 -75.00 | 17,980.00 -75.00 | 18,248.00 -163.00 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 0.00 | 25,091.00 -47.00 | 25,910.00 -125.00 |
DKK | Krone Đan Mạch | 0.00 | 3,678.00 -10.00 | 3,881.00 -30.00 |
EUR | Euro | 27,537.00 -22.00 | 27,648.00 -22.00 | 28,034.00 -158.00 |
GBP | Bảng Anh | 31,655.00 176.00 | 31,942.00 177.00 | 32,417.00 25.00 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 0.00 | 2,903.00 7.00 | 3,090.00 -8.00 |
IDR | Rupiah Indonesia | 0.00 | 1.54 0.01 | 1.60 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0.00 | 308.00 | 321.00 |
JPY | Yên Nhật | 212.33 0.14 | 214.26 0.14 | 217.64 0.90 |
MXN | Mexico Peso | 0.00 | 1,062.00 2.00 | 1,105.00 -2.00 |
NGN | Nigeria naira | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
NOK | Krone Na Uy | 0.00 | 2,543.00 -20.00 | 2,770.00 -35.00 |
PHP | Peso Philippin | 0.00 | 471.00 1.00 | 490.00 -1.00 |
SGD | Đô la Singapore | 17,005.00 13.00 | 17,159.00 13.00 | 17,422.00 -70.00 |
USD | Đô la Mỹ | 22,900.00 10.00 | 22,920.00 10.00 | 23,110.00 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0.00 | 1,352.00 3.00 | 1,406.00 -3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.