Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 19:34 07/06/2023 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 12 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,807.00 10.00 | 16,960.00 10.00 | 17,380.00 86.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,907.00 -2.00 | 18,051 -2.00 | 18,410 78.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 | 24,356 90.00 | 25,256 150.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,318.00 -6.00 | 3,519.00 8.00 |
Euro | EUR | 24,821 -26.00 | 24,921 -26.00 | 25,439 85.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,544 -126.00 | 29,812 -127.00 | 30,405 4.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,853.00 -6.00 | 3,053.00 6.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 0.01 | 1.63 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 306.00 | 319.00 |
Yên Nhật | JPY | 184.47 -1.21 | 186.15 -1.22 | 190.18 0.41 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,053.00 -3.00 | 1,101.00 3.00 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,507.00 -2.00 | 2,746.00 10.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 467.00 -1.00 | 488.00 1.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,539.00 -16.00 | 16,689.00 -16.00 | 17,028.00 58.00 |
Đô la Mỹ | USD | 22,710 -10.00 | 22,730 -10.00 | 23,010 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,341.00 -3.00 | 1,401.00 3.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.