Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) hôm nay - Cập nhật lúc 13:39 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:39 21/11/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,247.00 15,385.00 15,880.00
Đô la Canada CAD 17,754.00 17,897.00 18,397
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 26,122 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,386.00 0.00
Euro EUR 25,319 25,421 26,012
Bảng Anh GBP 29,025 29,289 30,080
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,056.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.16 161.61 166.42
Krone Na Uy NOK 0.00 2,172.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,381.00 17,539.00 18,112
Đô la Mỹ USD 24,200 24,260 24,660

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 13:39 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021