Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 13:39 21/11/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 2 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,211.00 10.00 | 16,311.00 10.00 | 16,879.00 13.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,845.00 14.00 | 17,945.00 14.00 | 18,500 14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,372 78.00 | 28,402 78.00 | 29,208 81.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,473.00 0.10 | 0.00 |
0.00 | 1,011.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,579.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,360 -16.00 | 26,460 -16.00 | 27,336 -15.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,666 -31.00 | 31,716 -31.00 | 32,829 -21.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,266.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.05 0.87 | 161.55 0.87 | 168.10 0.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,869.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,284.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,755.00 -2.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 407.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,307.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,552 4.00 | 18,682 4.00 | 19,409 3.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 678.80 2.50 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 779.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,210 -131.00 | 25,210 -131.00 | 25,504 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,370,000 100,000 | 8,370,000 100,000 | 8,620,000 50,000 |
8,000,000 | 8,000,000 | 8,620,000 50,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.