Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:43 18/04/2025 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,180.00 83.00 | 16,280.00 83.00 | 16,853.00 88.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,365 91.00 | 18,465 91.00 | 19,022 97.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 31,279 6.00 | 31,309 6.00 | 32,190 -2.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,517.10 5.70 | 0.00 |
0.00 | 1,080.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,810.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 29,044 76.00 | 29,144 76.00 | 30,017 74.00 |
Bảng Anh | GBP | 33,926 166.00 | 33,976 166.00 | 35,087 164.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,320.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 179.20 0.69 | 179.70 0.69 | 186.25 0.73 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.40 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.14 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,000.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,490.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,188.00 41.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 422.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,633.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 19,385 53.00 | 19,515 53.00 | 20,248 52.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 720.60 -1.30 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,765 65.00 | 25,765 65.00 | 26,125 65.00 |
Vàng SJC | XAU | 11,700,000 150,000 | 11,700,000 150,000 | 12,000,000 200,000 |
11,200,000 700,000 | 11,200,000 700,000 | 12,000,000 200,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.