Tỷ giá Sacombank (Sacombank) hôm nay - Cập nhật lúc 12:34 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 12:34 19/03/2024 có thể thấy có 2 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,948.00 15,998.00 16,404.00
Đô la Canada CAD 18,045 18,095 18,504
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,626 27,676 28,094
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,398.30 0.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 26,618 26,668 27,184
Bảng Anh GBP 31,239 31,289 31,748
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,115.00 0.00
Yên Nhật JPY 162.91 163.41 178.20
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,330.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,794.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 370.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,289 18,289 18,654
Bạc Thái THB 0.00 645.70 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,518 24,568 24,983
Vàng SJC XAU 7,990,000 7,990,000 8,140,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,545 24,895
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 12:34 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021