Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 15:22 26/05/2022 có thể thấy có 7 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,135.00 4.00 | 16,235.00 4.00 | 16,751.00 14.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,686.00 20.00 | 17,886.00 20.00 | 18,400 28.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,817 13.00 | 23,917 13.00 | 24,442 22.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,392.00 -15.00 | 3,565.00 -14.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,229.00 | 3,498.00 1.00 |
Euro | EUR | 24,411 68.00 | 24,511 68.00 | 25,226 68.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,856 139.00 | 28,906 139.00 | 29,521 145.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,888.00 1.00 | 3,100.00 2.00 |
Yên Nhật | JPY | 179.68 0.34 | 180.68 0.34 | 186.78 0.32 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 0.00 | 5.75 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.29 | 19.46 0.01 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.42 0.00 | 1.87 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,348.00 1.00 | 5,819.00 3.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,343.00 | 2,492.00 1.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,826.00 15.00 | 15,242.00 16.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 449.00 | 479.00 1.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,193.00 1.00 | 2,440.00 1.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,681.00 11.00 | 16,781.00 11.00 | 16,994.00 19.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 652.00 -1.00 | 738.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 748.00 | 844.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,058 5.00 | 23,050 | 23,340 10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 21 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.