Tỷ giá Sacombank (Sacombank) hôm nay - Cập nhật lúc 23:43 18/04/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:43 18/04/2025 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,180.00 16,280.00 16,853.00
Đô la Canada CAD 18,365 18,465 19,022
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,279 31,309 32,190
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,517.10 0.00
0.00 1,080.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,810.00 0.00
Euro EUR 29,044 29,144 30,017
Bảng Anh GBP 33,926 33,976 35,087
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,320.00 0.00
Yên Nhật JPY 179.20 179.70 186.25
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.40 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.14 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 6,000.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,490.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,188.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 422.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,633.00 0.00
Đô la Singapore SGD 19,385 19,515 20,248
Bạc Thái THB 0.00 720.60 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,765 25,765 26,125
Vàng SJC XAU 11,700,000 11,700,000 12,000,000
11,200,000 11,200,000 12,000,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
EUR 28,736 30,310
GBP 33,541 34,965
JPY 175.83 187.00
HKD 3,247.37 3,405.67
AUD 16,103.27 16,787.20
CAD 18,244 19,019
RUB 0.00 336.95
Cập nhật lúc 23:43 18/04/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021