Tỷ giá Sacombank (Sacombank) hôm nay - Cập nhật lúc 19:10 17/01/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 19:10 17/01/2025 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,352.00 15,452.00 16,020.00
Đô la Canada CAD 17,214.00 17,314.00 17,868.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,384 27,414 28,296
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,420.00 0.00
0.00 990.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,500.00 0.00
Euro EUR 25,624 25,724 26,597
Bảng Anh GBP 30,373 30,423 31,533
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,271.00 0.00
Yên Nhật JPY 159.56 160.06 166.59
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.10 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.12 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,820.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,229.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,968.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 412.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,280.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,146 18,276 19,003
Bạc Thái THB 0.00 679.40 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,124 25,124 25,520
Vàng SJC XAU 8,480,000 8,480,000 8,650,000
7,900,000 7,900,000 8,650,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,120 25,510
EUR 25,389 26,781
GBP 30,128 31,408
JPY 157.06 167.04
HKD 3,170.19 3,304.96
AUD 15,292.38 15,942.46
CAD 17,136.33 17,864.81
RUB 0.00 260.33
Cập nhật lúc 19:10 17/01/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021