Tỷ Giá Hôm Nay
Tỷ giá ngân hàng
Vietcombank
ACB
Đông Á
Sea Bank
Quân Đội
Quốc tế
Techcombank
Sacombank
HSBC
Vietinbank
BIDV
Agribank
Ngoại tệ
Đô la Mỹ (USD)
Euro (EUR)
Bảng Anh (GBP)
Đô la Hồng Kông (HKD)
Yên Nhật (JPY)
Đô la Úc (AUD)
Đô la Canada (CAD)
Đô la Singapore (SGD)
Rúp Nga (RUB)
Tiền khác
Won Hàn Quốc
Nhân Dân Tệ
Đô la Đài Loan
Giá vàng trong nước
Giá vàng SJC
Giá vàng DOJI
Giá vàng PNJ
Giá vàng Phú Quý
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Liên hệ
13:02 21/11/2024
Giá vàng PNJ trên Toàn Quốc mới nhất
- Cập nhật lúc 13:02 21/11/2024
Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.
Loại
Mua vào
Bán ra
Giá vàng thế giới
Mua vào
Bán ra
USD/oz
1797.21
~ VND/lượng
850,000
860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ
Mua vào
Bán ra
USD
25,170
25,504
EUR
26,121
27,553
GBP
31,339
32,672
JPY
158.28
167.48
HKD
3,183.18
3,318.48
AUD
16,131.93
16,817.61
CAD
17,736.53
18,490
RUB
0.00
266.47
Cập nhật lúc 13:02 21/11/2024
Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm
Vùng 1
Vùng 2
Xăng RON 95-IV
21.010
21.430
Xăng RON 95-III
20.910
21.320
E5 RON 92-II
19.760
20.150
DO 0,001S-V
16.460
16.780
DO 0,05S-II
16.110
16.430
Dầu hỏa 2-K
15.050
15.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021