Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 13:36 21/11/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,266.00 21.00 | 15,358.00 21.00 | 15,789.00 21.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,743.00 86.00 | 17,850.00 86.00 | 18,391 91.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,985 -29.00 | 26,141 -30.00 | 26,945 -40.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,310.00 6.00 | 3,398.00 5.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,389.00 -9.00 | 3,500.00 -10.00 |
Euro | EUR | 25,208 -72.00 | 25,277 -72.00 | 26,395 -68.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,062 60.00 | 29,237 60.00 | 30,129 56.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,058.00 6.00 | 3,079.00 5.00 | 3,167.00 5.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 0.05 | 161.26 0.05 | 168.63 0.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 0.02 | 0.00 -17.69 | 19.01 0.01 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.01 | 1.28 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,856.95 9.42 | 0.00 | 5,468.60 11.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,237.00 20.00 | 2,312.00 21.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,256.00 57.00 | 14,342.00 57.00 | 14,737.00 58.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 225.00 -4.00 | 295.00 2.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,175.00 | 2,248.00 1.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,453.00 24.00 | 17,558.00 24.00 | 18,054 27.00 |
Bạc Thái | THB | 636.57 -1.38 | 643.00 -1.39 | 686.62 -1.51 |
Đô la Đài Loan | TWD | 684.78 1.31 | 0.00 | 827.18 1.05 |
Đô la Mỹ | USD | 24,290 60.00 | 24,290 60.00 | 24,590 60.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.