Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 23:23 18/04/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:23 18/04/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,208.00 16,273.00 16,801.00
Đô la Canada CAD 18,383 18,457 18,972
Franc Thuỵ Sĩ CHF 31,098 31,223 32,134
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,882.00 4,016.00
Euro EUR 28,913 29,029 30,117
Bảng Anh GBP 33,782 33,918 34,888
Đô la Hồng Kông HKD 3,273.00 3,286.00 3,393.00
Yên Nhật JPY 177.71 178.42 185.88
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.45 19.24
Krone Na Uy NOK 0.00 2,422.00 2,529.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,207.00 15,715.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,642.00 2,750.00
Đô la Singapore SGD 19,422 19,500 20,031
Bạc Thái THB 757.00 760.00 794.00
Đô la Mỹ USD 25,740 25,750 26,090

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
EUR 28,736 30,310
GBP 33,541 34,965
JPY 175.83 187.00
HKD 3,247.37 3,405.67
AUD 16,103.27 16,787.20
CAD 18,244 19,019
RUB 0.00 336.95
Cập nhật lúc 23:23 18/04/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021