Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 13:54 23/09/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:54 23/09/2023 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,299.00 15,360.00 15,833.00
Đô la Canada CAD 17,768.00 17,839.00 18,237
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,413 26,519 27,199
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,415.00 3,525.00
Euro EUR 25,462 25,564 26,172
Bảng Anh GBP 29,334 29,511 30,171
Đô la Hồng Kông HKD 3,054.00 3,066.00 3,151.00
Yên Nhật JPY 162.26 162.91 166.29
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.38 18.98
Krone Na Uy NOK 0.00 2,219.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,170.00 14,652.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,143.00 2,202.00
Đô la Singapore SGD 17,513.00 17,583.00 17,973.00
Bạc Thái THB 653.00 656.00 687.00
Đô la Mỹ USD 24,130 24,140 24,460

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,160 24,530
EUR 25,268 26,681
GBP 29,070 30,308
JPY 160.27 169.69
HKD 3,035.71 3,164.96
AUD 15,278.32 15,928.81
CAD 17,637.81 18,388
RUB 0.00 267.43
Cập nhật lúc 13:54 23/09/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021