Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 17:17 27/07/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:17 27/07/2024 có thể thấy có 1 ngoại tệ tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 13 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,271.00 16,336.00 16,830.00
Đô la Canada CAD 17,991.00 18,063 18,586
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,182 28,295 29,180
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,616.00 3,749.00
Euro EUR 26,949 27,057 28,166
Bảng Anh GBP 31,878 32,070 33,039
Đô la Hồng Kông HKD 3,180.00 3,193.00 3,296.00
Yên Nhật JPY 160.41 161.05 168.49
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.51 19.11
Krone Na Uy NOK 0.00 2,252.00 2,340.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,671.00 15,163.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,295.00 2,383.00
Đô la Singapore SGD 18,500 18,574 19,121
Bạc Thái THB 681.00 684.00 712.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,150 25,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 780,000 795,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,091 25,461
EUR 26,754 28,221
GBP 31,694 33,042
JPY 159.31 168.61
HKD 3,158.89 3,293.18
AUD 16,132.13 16,817.95
CAD 17,843.07 18,601
RUB 0.00 313.58
Cập nhật lúc 17:17 27/07/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021