Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 23:23 18/04/2025 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 14 ngoại tệ tăng giá và 1 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,208.00 74.00 | 16,273.00 74.00 | 16,801.00 76.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,383 59.00 | 18,457 59.00 | 18,972 60.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 31,098 29.00 | 31,223 29.00 | 32,134 29.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,882.00 8.00 | 4,016.00 9.00 |
Euro | EUR | 28,913 60.00 | 29,029 60.00 | 30,117 62.00 |
Bảng Anh | GBP | 33,782 193.00 | 33,918 194.00 | 34,888 197.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,273.00 5.00 | 3,286.00 5.00 | 3,393.00 5.00 |
Yên Nhật | JPY | 177.71 0.66 | 178.42 0.66 | 185.88 0.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.45 0.05 | 19.24 0.05 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,422.00 28.00 | 2,529.00 31.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,207.00 150.00 | 15,715.00 151.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,642.00 47.00 | 2,750.00 50.00 |
Đô la Singapore | SGD | 19,422 62.00 | 19,500 62.00 | 20,031 65.00 |
Bạc Thái | THB | 757.00 -2.00 | 760.00 -2.00 | 794.00 -1.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,740 40.00 | 25,750 40.00 | 26,090 40.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.