Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 14:22 13/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:22 13/10/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 5 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,432.00 16,498.00 17,008.00
Đô la Canada CAD 17,732.00 17,803.00 18,339
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,444 28,558 29,456
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,574.00 3,709.00
Euro EUR 26,624 26,731 27,850
Bảng Anh GBP 31,826 31,954 32,944
Đô la Hồng Kông HKD 3,132.00 3,145.00 3,250.00
Yên Nhật JPY 163.29 163.95 171.45
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.64 19.45
Krone Na Uy NOK 0.00 2,266.00 2,362.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,898.00 15,404.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,343.00 2,440.00
Đô la Singapore SGD 18,679 18,754 19,306
Bạc Thái THB 724.00 727.00 759.00
Đô la Mỹ USD 24,660 24,670 25,010

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 14:22 13/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021