Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 17:00 27/03/2023

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 17:00 27/03/2023 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 9 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,334.00 15,396.00 15,867.00
Đô la Canada CAD 16,861.00 16,929.00 17,312.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,144 25,245 25,899
Euro EUR 24,907 24,927 25,910
Bảng Anh GBP 28,279 28,450 29,100
Đô la Hồng Kông HKD 2,942.00 2,954.00 3,037.00
Yên Nhật JPY 177.13 177.84 184.30
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.28 19.91
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,342.00 14,822.00
Đô la Singapore SGD 17,373.00 17,443.00 17,842.00
Bạc Thái THB 668.00 671.00 704.00
Đô la Mỹ USD 23,310 23,340 23,670

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 13 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23,310 23,680
EUR 24,658 26,039
GBP 28,021 29,216
JPY 174.95 185.22
HKD 2,918.88 3,043.33
AUD 15,216.64 15,865.44
CAD 16,685.91 17,397.37
RUB 0.00 320.52
Cập nhật lúc 17:00 27/03/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021