Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 19:30 22/10/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,514.00 -44.00 | 16,580.00 -44.00 | 17,087.00 -49.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,942.00 20.00 | 18,014 20.00 | 18,545 14.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,684 88.00 | 28,799 88.00 | 29,683 81.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.00 -3.00 | 3,735.00 -5.00 |
Euro | EUR | 26,818 -25.00 | 26,926 -25.00 | 28,046 -32.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,213 -51.00 | 32,342 -52.00 | 33,329 -63.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,187.00 6.00 | 3,200.00 6.00 | 3,306.00 6.00 |
Yên Nhật | JPY | 164.04 0.70 | 164.70 0.70 | 172.06 0.84 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.55 0.03 | 19.31 0.04 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,993.00 -47.00 | 15,496.00 -53.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,348.00 1.00 | 2,442.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,873 5.00 | 18,949 5.00 | 19,494 -2.00 |
Bạc Thái | THB | 735.00 | 738.00 | 771.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 60.00 | 25,120 60.00 | 25,452 52.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 14 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.