Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:29 21/11/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,228.00 -37.00 | 16,293.00 -37.00 | 16,782.00 -29.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,845.00 1.00 | 17,917.00 1.00 | 18,425 10.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,195 5.00 | 28,308 5.00 | 29,160 18.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,527.00 -15.00 | 3,651.00 -14.00 |
Euro | EUR | 26,247 -112.00 | 26,352 -113.00 | 27,441 -102.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,518 -55.00 | 31,645 -55.00 | 32,595 -41.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,197.00 3.00 | 3,210.00 3.00 | 3,313.00 5.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.00 0.01 | 160.64 0.01 | 167.52 0.07 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.41 0.06 | 19.11 0.07 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,251.00 -15.00 | 2,341.00 -15.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,684.00 -66.00 | 15,171.00 -60.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.00 -19.00 | 2,346.00 -19.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,579 -50.00 | 18,654 -50.00 | 19,167 -43.00 |
Bạc Thái | THB | 715.00 -1.00 | 718.00 -1.00 | 748.00 -1.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,200 | 25,204 3.00 | 25,504 5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.