Tỷ giá Agribank (Agribank) hôm nay - Cập nhật lúc 01:45 19/11/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 01:45 19/11/2025 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 6 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,054.00 17,122.00 17,641.00
Đô la Canada CAD 18,582 18,657 19,143
Franc Thuỵ Sĩ CHF 32,351 32,481 33,358
Krone Đan Mạch DKK 0.00 4,047.00 4,174.00
Euro EUR 30,106 30,227 31,310
Bảng Anh GBP 34,759 34,899 35,836
Đô la Hồng Kông HKD 3,323.00 3,336.00 3,439.00
Yên Nhật JPY 168.99 169.67 176.41
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.83 19.49
Krone Na Uy NOK 0.00 2,588.00 2,699.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,036.00 15,515.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,744.00 2,853.00
Đô la Singapore SGD 20,023 20,103 20,614
Bạc Thái THB 788.00 791.00 825.00
Đô la Mỹ USD 26,205 26,206 26,386

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 1,478,000 1,498,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 01:45 19/11/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021