Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 13:58 27/04/2024 có thể thấy có 10 ngoại tệ tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 15 ngoại tệ tăng giá và 0 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,097.00 236.00 | 16,162.00 237.00 | 16,652.00 241.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,056 157.00 | 18,129 158.00 | 18,667 165.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,467 158.00 | 27,577 158.00 | 28,445 165.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,567.00 25.00 | 3,700.00 26.00 |
Euro | EUR | 26,544 187.00 | 26,651 188.00 | 27,820 190.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,047 212.00 | 31,234 213.00 | 32,189 217.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,105.00 2.00 | 3,117.00 2.00 | 3,219.00 3.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.72 1.15 | 161.37 1.16 | 168.89 1.24 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.88 0.18 | 19.53 0.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 25.00 | 2,398.00 27.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,859.00 146.00 | 15,351.00 147.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.00 18.00 | 2,437.00 19.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,182 86.00 | 18,255 86.00 | 18,799 90.00 |
Bạc Thái | THB | 672.00 4.00 | 675.00 4.00 | 704.00 5.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,590 10.00 | 24,615 15.00 | 24,935 15.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.