Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 21:50 04/07/2022 có thể thấy có 4 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,527.00 -153.00 | 15,589.00 -154.00 | 16,163.00 -155.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,804.00 19.00 | 17,876.00 20.00 | 18,302 20.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 23,905 -26.00 | 24,001 -26.00 | 24,653 -28.00 |
Euro | EUR | 23,922 -31.00 | 23,938 -41.00 | 24,839 18.00 |
Bảng Anh | GBP | 27,709 -70.00 | 27,876 -71.00 | 28,540 -72.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,915.00 6.00 | 2,927.00 6.00 | 3,017.00 6.00 |
Yên Nhật | JPY | 170.16 1.53 | 170.84 1.53 | 174.68 1.57 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.22 0.03 | 18.80 0.05 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,227.00 -27.00 | 14,715.00 -27.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,445.00 -34.00 | 16,511.00 -34.00 | 16,888.00 -36.00 |
Bạc Thái | THB | 633.00 -4.00 | 636.00 -4.00 | 673.00 -4.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,170 50.00 | 23,190 50.00 | 23,470 70.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 13 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.