Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay - Cập nhật lúc 16:31 27/03/2023

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 16:31 27/03/2023 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 25,226 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,919 25,171 25,982
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 25,315 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 22,610 25,360 23,080
VPBank (VPBank) 25,226 25,326 25,910
Vietinbank (Vietinbank) 25,209 25,314 26,114

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 6,880,000 6,880,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 23,310 23,680
EUR 24,658 26,039
GBP 28,021 29,216
JPY 174.95 185.22
HKD 2,918.88 3,043.33
AUD 15,216.64 15,865.44
CAD 16,685.91 17,397.37
RUB 0.00 320.52
Cập nhật lúc 16:31 27/03/2023 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021