Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.
| Loại | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|---|
| VÀNG MIẾNG 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
| BẢN VÀNG ĐẮC LỘC 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
| NHẪN TRÒN TRƠN 999.9(24k) | 3,488,000 | 3,533,000 | |
| VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN 999.9(24k) | 3,435,000 | 3,515,000 | |
| VÀNG TRANG SỨC 99.9(24k) | 3,425,000 | 3,505,000 | |
| VÀNG 999.9(24k) | 3,425,000 | 0 | |
| VÀNG MIẾNG 999.9(24k) | 3,661,000 | 3,669,000 | |
| Vàng 999.9(24k) | 3,395,000 | 0 | |
| Vàng 750(18k) | 2,518,000 | 0 | |
| Vàng 700(16.8k) | 2,346,000 | 0 | |
| Vàng 680(16.3k) | 2,254,000 | 0 | |
| Vàng 585(14k) | 1,949,000 | 0 | |
| Vàng 375(9k) | 1,225,000 | 0 | |
| Vàng 750(18k) | 2,455,000 | 0 | |
| Vàng 700(16.8k) | 2,285,000 | 0 | |
| Vàng 680(16.3k) | 2,181,000 | 0 | |
| Vàng 585(14k) | 1,893,000 | 0 | |
| Vàng 375(9k) | 1,176,000 | 0 |