Giá vàng Bảo Tín Minh Châu trên Toàn Quốc mới nhất- Cập nhật lúc 23:28 18/04/2025

Dữ liệu được cập nhật liên tục, nhanh chóng và kịp thời.

Loại Mua vào Bán ra
VÀNG MIẾNG 999.9(24k) 3,488,000 3,533,000
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC 999.9(24k) 3,488,000 3,533,000
NHẪN TRÒN TRƠN 999.9(24k) 3,488,000 3,533,000
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN 999.9(24k) 3,435,000 3,515,000
VÀNG TRANG SỨC 99.9(24k) 3,425,000 3,505,000
VÀNG 999.9(24k) 3,425,000 0
VÀNG MIẾNG 999.9(24k) 3,661,000 3,669,000
Vàng 999.9(24k) 3,395,000 0
Vàng 750(18k) 2,518,000 0
Vàng 700(16.8k) 2,346,000 0
Vàng 680(16.3k) 2,254,000 0
Vàng 585(14k) 1,949,000 0
Vàng 375(9k) 1,225,000 0
Vàng 750(18k) 2,455,000 0
Vàng 700(16.8k) 2,285,000 0
Vàng 680(16.3k) 2,181,000 0
Vàng 585(14k) 1,893,000 0
Vàng 375(9k) 1,176,000 0
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,730 26,120
EUR 28,736 30,310
GBP 33,541 34,965
JPY 175.83 187.00
HKD 3,247.37 3,405.67
AUD 16,103.27 16,787.20
CAD 18,244 19,019
RUB 0.00 336.95
Cập nhật lúc 23:28 18/04/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021