Tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) hôm nay - Cập nhật lúc 14:07 13/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Ðô la New Zealand giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá NZD cập nhật lúc 14:07 13/10/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 14,908.00 VNĐ/NZD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/NZD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 14,913.00 0.00
VPBank (VPBank) 14,762.00 14,812.00 15,566.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 0.00 14,908.00 0.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 14,908.00 14,908.00 15,393.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD) của hơn 4 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ðô la New Zealand (NZD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 835,000 845,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,454 27,906
GBP 31,567 32,910
JPY 161.08 170.46
HKD 3,112.87 3,245.30
AUD 16,319.17 17,013.46
CAD 17,589.56 18,337
RUB 0.00 269.01
Cập nhật lúc 14:07 13/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021