Tỷ giá Bạc Thái (THB) hôm nay - Cập nhật lúc 11:34 19/03/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bạc Thái (THB) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bạc Thái giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá THB cập nhật lúc 11:34 19/03/2024 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Agribank với giá là 669.00 VNĐ/THB ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/THB.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 606.92 674.35 700.21
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 674.00 0.00
SeABank (SeABank) 634.00 654.00 721.00
Techcombank (Techcombank) 603.00 666.00 718.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 658.86 668.86 720.25
Sacombank (Sacombank) 0.00 646.60 0.00
Vietinbank (Vietinbank) 634.50 678.84 702.50
Agribank (Agribank) 669.00 672.00 700.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 663.00 663.00 711.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bạc Thái (THB) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 795,000 810,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,540 24,890
EUR 26,186 27,623
GBP 30,644 31,948
JPY 160.75 170.14
HKD 3,081.01 3,212.11
AUD 15,786.10 16,457.81
CAD 17,795.56 18,552
RUB 0.00 284.79
Cập nhật lúc 11:34 19/03/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021