Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-11-2024 - Cập nhật lúc 10:25 23/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:25 23/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,201.00 16,301.00 16,866.00
Đô la Canada CAD 17,831.00 17,931.00 18,486
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,318 28,318 29,213
Euro EUR 26,200 26,270 27,596
Bảng Anh GBP 31,617 31,717 32,707
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.10 159.20 167.80
Ðô la New Zealand NZD 14,573.00 14,623.00 15,385.00
Đô la Singapore SGD 18,629 18,704 19,210
Bạc Thái THB 710.00 710.00 762.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,180 25,490

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 860,000 875,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,509
EUR 25,732 27,143
GBP 31,022 32,341
JPY 158.58 167.80
HKD 3,183.90 3,319.23
AUD 16,046.60 16,728.64
CAD 17,687.79 18,439
RUB 0.00 260.47
Cập nhật lúc 10:25 23/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021