Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-02-2025 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 22:55 16/03/2025 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,413.00 -373.00 | 15,524.00 -362.00 | 16,093.00 -400.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,168.41 -241.59 | 17,341.82 -168.18 | 17,898.31 -244.69 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,429 -964.00 | 27,539 -954.00 | 28,418 -939.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,482.98 | 0.00 -3,598.84 |
Euro | EUR | 25,832 -1,331.00 | 25,936 -1,377.00 | 26,721 -1,741.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,926 -1,526.00 | 31,050 -1,502.00 | 32,031 -1,477.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,175.00 -38.00 | 3,185.00 -38.00 | 3,334.00 -38.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.60 -6.06 | 162.60 -6.06 | 170.24 -5.88 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.00 0.41 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.13 1.13 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,189.00 -220.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,266.00 2,266.00 | 2,361.00 2,361.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,275 -564.00 | 18,405 -484.00 | 19,135 -344.00 |
Bạc Thái | THB | 662.61 -71.41 | 736.23 -7.79 | 764.43 -26.39 |
Đô la Mỹ | USD | 25,060 -260.00 | 25,090 -250.00 | 25,450 -326.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.