Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-02-2025 - Cập nhật lúc 22:55 16/03/2025

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 06-02-2025 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 22:55 16/03/2025 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 79 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,413.00 15,524.00 16,093.00
Đô la Canada CAD 17,168.41 17,341.82 17,898.31
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,429 27,539 28,418
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 25,832 25,936 26,721
Bảng Anh GBP 30,926 31,050 32,031
Đô la Hồng Kông HKD 3,175.00 3,185.00 3,334.00
Yên Nhật JPY 160.60 162.60 170.24
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.00 0.00
Kip Lào LAK 0.00 1.13 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,189.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,266.00 2,361.00
Đô la Singapore SGD 18,275 18,405 19,135
Bạc Thái THB 662.61 736.23 764.43
Đô la Mỹ USD 25,060 25,090 25,450

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 940,000 958,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,320 25,710
EUR 26,960 28,438
GBP 32,179 33,547
JPY 166.21 176.78
HKD 3,191.40 3,347.05
AUD 15,632.13 16,296.45
CAD 17,235.85 17,968.33
RUB 0.00 311.84
Cập nhật lúc 22:55 16/03/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021