Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:17 23/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,201.00 22.00 | 16,301.00 22.00 | 16,866.00 -45.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,831.00 -6.00 | 17,931.00 -6.00 | 18,486 -110.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,318 369.00 | 28,318 269.00 | 29,213 227.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.01 0.06 | 3,582.67 -1.23 |
Euro | EUR | 26,200 307.00 | 26,270 307.00 | 27,596 312.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,617 320.00 | 31,717 320.00 | 32,707 318.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,196.00 | 0.00 -3,206.00 | 0.00 -3,356.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.10 -1.16 | 159.20 -2.06 | 167.80 -1.07 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.37 1.24 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 1.11 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,573.00 14,573.00 | 14,623.00 43.00 | 15,385.00 15,385.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,279.00 2,279.00 | 2,365.00 2,365.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,629 42.00 | 18,704 67.00 | 19,210 -59.00 |
Bạc Thái | THB | 710.00 0.67 | 710.00 -10.67 | 762.00 -8.99 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -90.00 | 25,180 -60.00 | 25,490 -19.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.