Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 16:28 23/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,142.00 -37.00 | 16,269.00 -10.00 | 16,842.00 -69.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,736.53 -100.47 | 17,915.69 -21.31 | 18,490 -105.59 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,195 246.00 | 28,308 259.00 | 29,160 174.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,464.07 | 0.00 -3,583.90 |
Euro | EUR | 26,363 470.00 | 26,469 506.00 | 27,268 -16.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,518 221.00 | 31,645 248.00 | 32,595 206.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 -1.00 | 3,205.00 -1.00 | 3,355.00 -1.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.46 0.20 | 161.46 0.20 | 169.01 0.14 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.00 0.87 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 1.11 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,756.00 176.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,260.00 2,260.00 | 2,346.00 2,346.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,529 -58.00 | 18,659 22.00 | 19,386 117.00 |
Bạc Thái | THB | 649.01 -61.66 | 721.12 0.45 | 748.74 -22.25 |
Đô la Mỹ | USD | 25,200 -30.00 | 25,230 -10.00 | 25,504 -5.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.