Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 19:27 23/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,146.00 -33.00 | 16,270.00 -9.00 | 16,850.00 -61.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,687.79 -149.21 | 17,866.46 -70.54 | 18,439 -156.40 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,106 157.00 | 28,219 170.00 | 29,078 92.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,464.07 | 0.00 -3,583.90 |
Euro | EUR | 26,199 306.00 | 26,304 341.00 | 27,098 -186.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,364 67.00 | 31,490 93.00 | 32,451 62.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,195.00 -1.00 | 3,205.00 -1.00 | 3,355.00 -1.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.45 0.19 | 161.45 0.19 | 169.01 0.14 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.90 0.77 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.11 1.11 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,675.00 95.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,252.00 2,252.00 | 2,339.00 2,339.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,474 -113.00 | 18,604 -33.00 | 19,335 66.00 |
Bạc Thái | THB | 649.08 -61.59 | 721.20 0.53 | 748.82 -22.17 |
Đô la Mỹ | USD | 25,190 -40.00 | 25,230 -10.00 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.