Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 23-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 22:05 23/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,179.00 | 16,279.00 | 16,911.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,738.00 -99.00 | 17,910.00 -27.00 | 18,475 -121.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,223 274.00 | 28,223 174.00 | 29,113 127.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.82 3,419.82 | 3,454.37 -9.70 | 3,565.18 -18.72 |
Euro | EUR | 25,893 | 25,963 | 27,284 |
Bảng Anh | GBP | 31,022 -274.24 | 31,336 -60.88 | 32,341 -47.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,196.00 | 0.00 -3,206.00 | 0.00 -3,356.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.26 | 161.26 | 168.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.64 15.64 | 17.37 0.24 | 18.85 18.85 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,580.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,602 15.00 | 18,652 15.00 | 19,219 -50.00 |
Bạc Thái | THB | 649.08 -61.59 | 721.20 0.53 | 748.82 -22.17 |
Đô la Mỹ | USD | 25,305 75.00 | 25,305 65.00 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.