Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 01:24 24/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 17 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,179.00 | 16,279.00 | 16,911.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,837.00 | 17,937.00 | 18,596 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,949.00 | 27,981 -68.00 | 0.00 -28,986.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,464.07 | 0.00 -3,583.90 |
Euro | EUR | 25,893 | 25,963 | 27,284 |
Bảng Anh | GBP | 31,297 | 31,397 | 32,389 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,196.00 | 0.00 -3,206.00 | 0.00 -3,356.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.69 1.43 | 161.19 0.07 | 167.95 0.92 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.13 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,644.00 14,644.00 | 14,644.00 64.00 | 15,105.00 15,105.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,464 -123.00 | 18,585 -52.00 | 19,222 -47.00 |
Bạc Thái | THB | 649.08 -61.59 | 721.20 0.53 | 748.82 -22.17 |
Đô la Mỹ | USD | 25,305 75.00 | 25,305 65.00 | 25,509 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.