Tỷ giá Bạc Thái (THB) ngày 12-10-2023 - Cập nhật lúc 22:44 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bạc Thái (THB) ngày 12-10-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bạc Thái giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá THB cập nhật lúc 22:44 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-10-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Quân Đội với giá là 645.84 VNĐ/THB ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/THB.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 665.00 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 600.00 660.00 690.00
SeABank (SeABank) 621.00 641.00 708.00
Techcombank (Techcombank) 591.00 654.00 706.00
Ngân hàng Quân Đội (MB) 645.84 655.84 706.40
Sacombank (Sacombank) 0.00 634.40 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bạc Thái (THB) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bạc Thái (THB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 22:44 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021