Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 03-12-2020 - Cập nhật lúc 15:24 09/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 03-12-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 15:24 09/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 03-12-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 30,799 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 30,129 30,433 31,387
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 30,702 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,680 30,810 31,230
SeABank (SeABank) 30,412 30,662 31,362
Techcombank (Techcombank) 30,362 30,597 31,499
VPBank (VPBank) 30,341 30,575 31,259
Ngân hàng Quân Đội (MB) 30,449 30,602 31,508
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 30,410 30,686 31,154
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 30,799 30,899 31,111

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 852,000 872,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,478
EUR 26,614 28,073
GBP 30,945 32,261
JPY 158.51 167.77
HKD 3,171.19 3,305.98
AUD 16,281.99 16,974.04
CAD 18,048 18,815
RUB 0.00 292.00
Cập nhật lúc 15:24 09/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021