Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-05-2021 - Cập nhật lúc 16:50 17/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-05-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 16:50 17/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-05-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,384 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,717 32,037 33,042
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 32,189 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 32,220 32,350 32,790
SeABank (SeABank) 32,049 32,299 32,999
Techcombank (Techcombank) 31,894 32,154 33,056
VPBank (VPBank) 32,076 32,323 32,800
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,996 32,157 33,081
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 32,025 32,316 32,810
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 32,384 32,484 32,696

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 16:50 17/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021