Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-09-2023 - Cập nhật lúc 14:21 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 11-09-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 14:21 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-09-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 29,840 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 30,340 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,285 29,581 30,532
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,730 29,860 30,540
VPBank (VPBank) 29,624 29,624 30,519
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 29,579 29,589 30,759
BIDV (BIDV) 29,485 29,662 30,778
Agribank (Agribank) 29,553 29,731 30,396
HSBC Việt Nam (HSBC) 29,335 29,607 30,568

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 14:21 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021