Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-08-2023 - Cập nhật lúc 21:31 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 14-08-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 21:31 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-08-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn với giá là 29,840 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 30,340 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,467 29,765 30,723
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,800 29,930 30,600
VPBank (VPBank) 29,757 29,757 30,646
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 29,706 29,716 30,886
BIDV (BIDV) 29,565 29,744 30,867
Agribank (Agribank) 29,595 29,774 30,441
HSBC Việt Nam (HSBC) 29,364 29,635 30,599

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 21:31 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021