Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 17-08-2023 - Cập nhật lúc 15:27 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 17-08-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 15:27 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-08-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 30,020 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 30,340 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,604 29,903 30,865
Ngân hàng Đông Á (DAB) 30,020 30,160 30,820
VPBank (VPBank) 29,995 29,995 30,887
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Vietinbank (Vietinbank) 29,848 29,858 31,028
BIDV (BIDV) 29,751 29,931 31,059
Agribank (Agribank) 29,855 30,035 30,704
HSBC Việt Nam (HSBC) 29,686 29,960 30,934

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 15:27 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021