Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 17-09-2019 - Cập nhật lúc 14:21 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 17-09-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 14:21 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-09-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 28,633 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,673 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 28,570 28,680 28,960
SeABank (SeABank) 28,440 28,440 28,690
Techcombank (Techcombank) 28,277 28,578 29,183
VPBank (VPBank) 28,321 28,539 29,151
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 28,395 28,653 29,013
Sacombank (Sacombank) 28,633 28,733 28,942

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 14:21 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021