Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 19-06-2024 - Cập nhật lúc 22:01 07/02/2025

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 19-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 22:01 07/02/2025 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 19-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,079 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,488 31,806 32,826
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,779 0.00
SeABank (SeABank) 31,837 32,087 32,987
Techcombank (Techcombank) 31,604 31,985 32,919
VPBank (VPBank) 31,951 31,951 32,824
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,848 31,948 32,937
SaiGon (SCB) 31,730 31,760 32,740
Sacombank (Sacombank) 32,079 32,129 32,789

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,080 25,470
EUR 25,598 27,001
GBP 30,667 31,970
JPY 160.80 171.02
HKD 3,164.33 3,298.85
AUD 15,492.45 16,151.08
CAD 17,230.05 17,962.55
RUB 0.00 273.11
Cập nhật lúc 22:01 07/02/2025 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021