Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-05-2019 - Cập nhật lúc 18:27 14/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 24-05-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 18:27 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-05-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 29,450 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,318 29,524 29,787
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 29,469 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,450 29,530 29,820
SeABank (SeABank) 29,291 29,291 29,541
Techcombank (Techcombank) 29,089 29,465 29,967
VPBank (VPBank) 29,103 29,327 29,936
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,251 29,517 29,924
Sacombank (Sacombank) 29,448 29,548 29,761
Vietinbank (Vietinbank) 29,262 29,482 29,902
BIDV (BIDV) 29,341 29,518 29,843

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,600,000 8,900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,749 28,216
GBP 31,141 32,465
JPY 157.90 167.12
HKD 3,175.39 3,310.36
AUD 16,386.56 17,083.03
CAD 18,147 18,918
RUB 0.00 292.71
Cập nhật lúc 18:27 14/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021