Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 25-07-2024 - Cập nhật lúc 17:17 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 25-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 17:17 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,370 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,838 32,159 33,191
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 32,216 0.00
SeABank (SeABank) 32,205 32,455 33,355
VPBank (VPBank) 32,270 32,270 33,138
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,984 32,084 33,075
SaiGon (SCB) 32,040 32,080 33,390
Sacombank (Sacombank) 32,370 32,420 33,081
Agribank (Agribank) 32,019 32,212 33,182

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,970 25,360
EUR 26,598 28,056
GBP 32,003 33,363
JPY 162.00 171.42
HKD 3,158.26 3,292.55
AUD 16,475.10 17,175.63
CAD 17,795.72 18,552
RUB 0.00 275.17
Cập nhật lúc 17:17 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021