Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 29-07-2024 - Cập nhật lúc 21:26 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 29-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 21:26 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 29-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 32,222 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,567 31,886 32,909
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 32,053 0.00
SeABank (SeABank) 32,019 32,269 33,169
VPBank (VPBank) 32,215 32,215 33,099
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,901 32,001 32,974
SaiGon (SCB) 31,850 31,910 33,350
Sacombank (Sacombank) 32,222 32,272 32,932
Agribank (Agribank) 31,935 32,128 33,097

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 21:26 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021