Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 30-07-2021 - Cập nhật lúc 13:56 18/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 30-07-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 13:56 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngân hàng tăng giá, 4 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 1 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 30-07-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 31,710 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,210 31,525 32,514
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,742 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 31,710 31,840 32,270
SeABank (SeABank) 31,536 31,786 32,556
Techcombank (Techcombank) 31,400 31,666 32,571
VPBank (VPBank) 31,443 31,686 32,360
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,526 31,684 32,625

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 872,000 895,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 13:56 18/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021