Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 01-08-2021 - Cập nhật lúc 08:32 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 01-08-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 08:32 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 01-08-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,240 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 18,580 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,961.77 18,143 18,712
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,240 18,330 18,580
Techcombank (Techcombank) 17,963.00 18,184 18,786
Vietinbank (Vietinbank) 18,198 18,298 18,848
BIDV (BIDV) 18,038 18,147 18,726
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,977.00 18,153 18,722

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 08:32 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021