Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 02-08-2021 - Cập nhật lúc 06:38 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 02-08-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 06:38 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngân hàng tăng giá, 5 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 6 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-08-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,210 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 18,550 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,940.17 18,121 18,689
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,127 18,236 18,581
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,210 18,290 18,550
SeABank (SeABank) 18,079 18,229 18,749
Techcombank (Techcombank) 17,935.00 18,156 18,758
VPBank (VPBank) 18,010 18,179 18,634

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 06:38 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021