Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 08-08-2022 - Cập nhật lúc 10:02 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 08-08-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 10:02 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 08-08-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 17,930.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,611.36 17,789.25 18,362
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,832.00 17,940.00 18,218
Ngân hàng Đông Á (DAB) 17,930.00 18,040 18,310
VPBank (VPBank) 17,741.00 17,907.00 18,261
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,702.00 17,802.00 18,460
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 17,723.00 17,923.00 18,431
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 17,839.00 18,539
BIDV (BIDV) 17,712.00 17,819.00 18,380
Agribank (Agribank) 17,780.00 17,851.00 18,275

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 10:02 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021