Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 14-01-2022 - Cập nhật lúc 16:29 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 14-01-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 16:29 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 14-01-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,000.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 18,301 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,676.62 17,855.18 18,431
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,924.00 18,032 18,301
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,000.00 18,110 18,350
SeABank (SeABank) 17,871.00 18,021 18,631
Techcombank (Techcombank) 17,680.00 17,954.00 18,575
VPBank (VPBank) 17,649.00 17,816.00 18,476
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,734.00 17,913.00 18,586
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 17,889.00 18,033 18,377
Sacombank (Sacombank) 17,976.00 18,076 18,400
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 17,885.00 18,585

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 16:29 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021