Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 17-07-2024 - Cập nhật lúc 15:36 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 17-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 15:36 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,323 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 18,828 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,070 18,253 18,839
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,188 18,298 18,851
SeABank (SeABank) 18,236 18,316 18,986
VPBank (VPBank) 18,194 18,194 18,861
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,166 18,266 18,917
SaiGon (SCB) 18,210 18,240 18,830
Sacombank (Sacombank) 18,323 18,373 18,828
Agribank (Agribank) 18,224 18,297 18,830
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,084 18,261 18,834

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,330 24,700
EUR 26,687 28,152
GBP 31,778 33,131
JPY 166.36 176.04
HKD 3,068.77 3,199.39
AUD 16,305.21 16,999.23
CAD 17,633.92 18,384
RUB 0.00 280.37
Cập nhật lúc 15:36 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021