Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 17-10-2024 - Cập nhật lúc 14:31 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 17-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 14:31 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 7 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 17,956.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 18,459 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,802.85 17,982.67 18,559
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,909.00 18,017 18,565
VPBank (VPBank) 17,956.00 17,956.00 18,642
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,927.00 18,027 18,691
SaiGon (SCB) 17,830.00 17,930.00 18,710
Sacombank (Sacombank) 17,926.00 18,026 18,578
Agribank (Agribank) 17,935.00 18,007 18,546
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,714.00 17,878.00 18,459

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 14:31 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021