Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-09-2024 - Cập nhật lúc 11:32 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 25-09-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 11:32 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 9 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 9 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 25-09-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 18,003 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 18,584 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,843.63 18,023 18,603
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,931.00 18,039 18,594
SeABank (SeABank) 17,974.00 18,054 18,724
VPBank (VPBank) 17,985.00 17,985.00 18,649
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,958.00 18,058 18,710
SaiGon (SCB) 17,850.00 17,940.00 18,710
Sacombank (Sacombank) 18,003 18,053 18,604
Agribank (Agribank) 17,959.00 18,031 18,584
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,878.00 18,043 18,630

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,064 25,454
EUR 26,809 28,280
GBP 31,755 33,106
JPY 160.47 169.80
HKD 3,169.46 3,304.21
AUD 16,195.73 16,884.27
CAD 17,686.89 18,438
RUB 0.00 273.51
Cập nhật lúc 11:32 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021