Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 27-02-2021 - Cập nhật lúc 22:18 09/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 27-02-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 22:18 09/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-02-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,080 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,764.89 17,944.33 18,506
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,808.00 17,915.00 18,253
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,080 18,160 18,410
SeABank (SeABank) 17,951.00 18,101 18,621
Techcombank (Techcombank) 17,616.00 17,816.00 18,428
VPBank (VPBank) 17,677.00 17,843.00 18,351
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,813.00 17,993.00 18,619
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 17,911.00 18,055 18,411
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 17,860.00 17,960.00 18,168

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 852,000 872,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,478
EUR 26,614 28,073
GBP 30,945 32,261
JPY 158.51 167.77
HKD 3,171.19 3,305.98
AUD 16,281.99 16,974.04
CAD 18,048 18,815
RUB 0.00 292.00
Cập nhật lúc 22:18 09/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021