Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) ngày 06-06-2023 - Cập nhật lúc 17:21 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) ngày 06-06-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Hồng Kông giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá HKD cập nhật lúc 17:21 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 3 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 2 ngân hàng tăng giá và 4 ngân hàng giảm giá.

Ngày 06-06-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Agribank với giá là 2,943.00 VNĐ/HKD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 2,920.00 VNĐ/HKD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 2,918.53 2,948.01 3,042.98
Ngân hàng Đông Á (DAB) 2,410.00 2,900.00 2,920.00
Vietinbank (Vietinbank) 2,865.00 2,875.00 3,070.00
BIDV (BIDV) 2,930.00 2,951.00 3,037.00
Agribank (Agribank) 2,943.00 2,955.00 3,038.00
HSBC Việt Nam (HSBC) 2,923.00 2,950.00 3,046.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 17:21 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021