Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-01-2024 - Cập nhật lúc 16:24 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-01-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 16:24 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-01-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,157 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,466 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,125 24,155 24,495
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,130 24,180 24,480
SeABank (SeABank) 24,080 24,080 24,520
Techcombank (Techcombank) 24,157 24,178 24,486
VPBank (VPBank) 24,106 24,156 24,466
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,095 24,165 24,568
SaiGon (SCB) 24,070 24,180 24,510
Sacombank (Sacombank) 24,120 24,170 24,480
Vietinbank (Vietinbank) 24,085 24,125 24,545

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 16:24 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021