Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-02-2024 - Cập nhật lúc 10:56 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 02-02-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:56 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 02-02-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,230 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,470 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,130 24,160 24,500
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,140 24,190 24,490
SeABank (SeABank) 24,230 24,230 24,660
Techcombank (Techcombank) 24,174 24,195 24,515
VPBank (VPBank) 24,110 24,160 24,470
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,110 24,180 24,610
SaiGon (SCB) 24,110 24,180 24,550
Sacombank (Sacombank) 24,130 24,180 24,600
Vietinbank (Vietinbank) 24,095 24,135 24,555

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,090 25,460
EUR 26,825 28,296
GBP 31,946 33,304
JPY 160.33 169.66
HKD 3,174.32 3,309.26
AUD 16,236.18 16,926.40
CAD 17,748.02 18,502
RUB 0.00 271.21
Cập nhật lúc 10:56 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021