Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 05-03-2024 - Cập nhật lúc 13:04 08/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 05-03-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 13:04 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-03-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Techcombank Việt Nam với giá là 24,528 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng 24,845 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,480 24,510 24,850
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,500 24,550 24,950
SeABank (SeABank) 24,510 24,510 24,940
Techcombank (Techcombank) 24,528 24,550 24,860
VPBank (VPBank) 24,485 24,535 24,845
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,515 24,535 25,005
SaiGon (SCB) 24,390 24,550 24,860
Sacombank (Sacombank) 24,488 24,538 24,953
Vietinbank (Vietinbank) 24,440 24,480 24,900

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,121 25,491
EUR 26,612 28,072
GBP 32,006 33,366
JPY 159.69 168.98
HKD 3,175.50 3,310.50
AUD 16,433.55 17,132.16
CAD 17,787.68 18,543
RUB 0.00 272.19
Cập nhật lúc 13:04 08/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021