Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 05-08-2024 - Cập nhật lúc 13:44 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 05-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 13:44 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 05-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 25,060 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 25,260 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,900 24,930 25,270
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,900 24,930 25,260
SeABank (SeABank) 25,060 25,060 25,400
VPBank (VPBank) 24,895 24,915 25,285
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,905 24,935 25,300
SaiGon (SCB) 24,900 24,940 25,450
Sacombank (Sacombank) 24,900 24,900 25,270
Agribank (Agribank) 24,920 24,940 25,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 13:44 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021