Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 06-08-2024 - Cập nhật lúc 15:49 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 06-08-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:49 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 06-08-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 24,960 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Nam Á 25,270 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,950 24,980 25,320
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,960 24,990 25,320
SeABank (SeABank) 24,930 24,930 25,270
VPBank (VPBank) 24,915 24,935 25,300
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,935 24,965 25,325
SaiGon (SCB) 24,900 24,940 25,450
Sacombank (Sacombank) 24,940 24,940 25,300
Agribank (Agribank) 24,960 24,980 25,300

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 15:49 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021