Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-01-2024 - Cập nhật lúc 13:29 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 12-01-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 13:29 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 12-01-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,320 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam 24,630 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,260 24,290 24,630
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,310 24,360 24,660
SeABank (SeABank) 24,320 24,320 24,660
Techcombank (Techcombank) 24,318 24,340 24,660
VPBank (VPBank) 24,318 24,368 24,678
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,250 24,320 24,750
SaiGon (SCB) 24,190 24,310 24,650
Sacombank (Sacombank) 24,290 24,340 24,705
Vietinbank (Vietinbank) 24,255 24,295 24,715

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,848 28,320
GBP 31,831 33,184
JPY 160.44 169.77
HKD 3,174.39 3,309.34
AUD 16,237.66 16,927.93
CAD 17,726.99 18,480
RUB 0.00 274.05
Cập nhật lúc 13:29 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021