Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 13-01-2024 - Cập nhật lúc 15:25 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 13-01-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 15:25 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-01-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 24,358 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là HSBC Việt Nam 24,578 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,260 24,290 24,630
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,290 24,340 24,640
Techcombank (Techcombank) 24,318 24,340 24,660
VPBank (VPBank) 24,290 24,340 24,650
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,250 24,320 24,750
Vietinbank (Vietinbank) 24,255 24,295 24,715
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,358 24,358 24,578

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 7 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,848 28,320
GBP 31,831 33,184
JPY 160.44 169.77
HKD 3,174.39 3,309.34
AUD 16,237.66 16,927.93
CAD 17,726.99 18,480
RUB 0.00 274.05
Cập nhật lúc 15:25 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021