Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 15-11-2018 - Cập nhật lúc 09:59 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 15-11-2018 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 09:59 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 15-11-2018 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 23,275 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín 23,343 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,265 23,265 23,355
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,270 23,270 23,350
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,270 23,270 23,350
SeABank (SeABank) 23,275 23,275 23,355
Techcombank (Techcombank) 23,245 23,265 23,360
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,240 23,260 23,360
Sacombank (Sacombank) 23,266 23,266 23,343
Vietinbank (Vietinbank) 23,254 23,264 23,354
BIDV (BIDV) 23,270 23,270 23,360
Agribank (Agribank) 23,265 23,270 23,350

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 09:59 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021