Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 16-09-2019 - Cập nhật lúc 10:20 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 16-09-2019 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 10:20 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 16-09-2019 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 23,170 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đông Á 23,260 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 23,145 23,165 23,265
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,170 23,170 23,260
SeABank (SeABank) 23,100 23,100 23,275
Techcombank (Techcombank) 23,147 23,167 23,287
VPBank (VPBank) 23,145 23,165 23,275
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 23,140 23,160 23,270
Sacombank (Sacombank) 23,113 23,153 23,263
Vietinbank (Vietinbank) 23,146 23,156 23,276
Agribank (Agribank) 23,155 23,160 23,260
HSBC Việt Nam (HSBC) 23,170 23,170 23,270

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 10:20 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021