Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-01-2024 - Cập nhật lúc 23:39 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-01-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 23:39 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-01-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 24,380 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 24,690 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,330 24,360 24,700
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 24,340 24,390 24,690
SeABank (SeABank) 24,380 24,380 24,770
Techcombank (Techcombank) 24,368 24,390 24,700
VPBank (VPBank) 24,333 24,383 24,693
Ngân hàng Quân Đội (MB) 24,310 24,380 24,790
SaiGon (SCB) 24,280 24,370 24,710
Sacombank (Sacombank) 24,335 24,385 24,750
Vietinbank (Vietinbank) 24,295 24,335 24,755

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 9 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 23:39 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021