Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-08-2023 - Cập nhật lúc 11:46 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 17-08-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 11:46 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 17-08-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là HSBC Việt Nam với giá là 23,837 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 23,260 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 23,670 23,700 24,040
Ngân hàng Đông Á (DAB) 23,730 23,730 24,030
VPBank (VPBank) 23,690 23,755 24,070
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Vietinbank (Vietinbank) 23,600 23,640 24,060
BIDV (BIDV) 23,720 23,720 24,020
Agribank (Agribank) 23,660 23,680 24,000
HSBC Việt Nam (HSBC) 23,837 23,837 24,053

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,197 25,467
EUR 26,778 28,247
GBP 32,089 33,453
JPY 161.20 170.57
HKD 3,185.67 3,321.08
AUD 16,413.74 17,111.42
CAD 17,870.98 18,630
RUB 0.00 278.02
Cập nhật lúc 11:46 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021