Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-09-2023 - Cập nhật lúc 22:11 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Mỹ (USD) ngày 18-09-2023 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Mỹ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá USD cập nhật lúc 22:11 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 8 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.

Ngày 18-09-2023 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 24,240 VNĐ/USD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 23,260 VNĐ/USD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 24,160 24,190 24,530
Ngân hàng Đông Á (DAB) 24,240 24,240 24,540
VPBank (VPBank) 24,160 24,225 24,540
SaiGon (SCB) 23,110 23,110 23,260
Vietinbank (Vietinbank) 24,130 24,170 24,590
BIDV (BIDV) 24,200 24,200 24,500
Agribank (Agribank) 24,150 24,180 24,500
HSBC Việt Nam (HSBC) 24,149 24,149 24,367

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Mỹ (USD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Mỹ (USD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 22:11 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021